Mã giấy lọc Whatman Anh
Code |
Tên hàng |
Quy cách |
1001-047 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 47 mm |
100c/hộp |
1001-055 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 55 mm |
100c/hộp |
1001-070 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 70 mm |
100c/hộp |
1001-090 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 90 mm |
100c/hộp |
1001-110 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 110 mm |
100c/hộp |
1001-125 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 125 mm |
100c/hộp |
1001-150 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 150 mm |
100c/hộp |
1001-185 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 185 mm |
100c/hộp |
1001-270 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 270 mm |
100c/hộp |
1001-917 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 460x570 mm |
100c/hộp |
1002-047 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 47 mm |
100c/hộp |
1002-090 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 90 mm |
100c/hộp |
1002-110 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 110 mm |
100c/hộp |
1002-125 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 125 mm |
100c/hộp |
1002-150 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 150 mm |
100c/hộp |
1003-110 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 110 mm |
100c/hộp |
1003-125 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 125 mm |
100c/hộp |
1003-150 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 150 mm |
100c/hộp |
1003-323 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 23 mm |
100c/hộp |
1004-070 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 70 mm |
100c/hộp |
1004-090 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 90 mm |
100c/hộp |
1004-110 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 110 mm |
100c/hộp |
1004-125 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 125 mm |
100c/hộp |
1004-150 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 150 mm |
100c/hộp |
1004-185 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 185 mm |
100c/hộp |
1004-270 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 270 mm |
100c/hộp |
1005-090 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 90 mm |
100c/hộp |
1005-110 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 110 mm |
100c/hộp |
1005-125 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 125 mm |
100c/hộp |
1005-150 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 150 mm |
100c/hộp |
1005-185 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 185 mm |
100c/hộp |
1006-110 |
Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 110 mm |
100c/hộp |
1006-125 |
Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 125 mm |
100c/hộp |
1093-930 |
Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 580x580 mm |
tờ |
1093-935 |
Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 610x610 mm |
tờ |
1440-090 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 90 mm |
100c/hộp |
1440-110 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 110 mm |
100c/hộp |
1440-125 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 125 mm |
100c/hộp |
1440-150 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 150 mm |
100c/hộp |
1440-240 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 240 mm |
100c/hộp |
1441-055 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 55 mm |
100c/hộp |
1441-090 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 90 mm |
100c/hộp |
1441-110 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 110 mm |
100c/hộp |
1441-125 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 125 mm |
100c/hộp |
1441-150 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 150 mm |
100c/hộp |
1441-185 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 185 mm |
100c/hộp |
1441-240 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 240 mm |
100c/hộp |
1441-320 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 320 mm |
100c/hộp |
1442-055 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 55 mm |
100c/hộp |
1442-090 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 90 mm |
100c/hộp |
1442-110 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 110 mm |
100c/hộp |
1442-125 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 125 mm |
100c/hộp |
1443-110 |
Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 110 mm |
100c/hộp |
1443-125 |
Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 125 mm |
100c/hộp |
1444-110 |
Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1444-125 |
Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1444-150 |
Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 150 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1452-110 |
Giấy lọc số 52, nhanh 7 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1454-055 |
Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 55 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1454-125 |
Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1540-110 |
Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1540-125 |
Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1540-240 |
Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 240 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1541-110 |
Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1541-125 |
Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1542-110 |
Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1542-125 |
Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
10310244 |
Giấy lọc gấp sẵn 287 1/2, 125 mm, 50/pk |
50c/hộp |
10300010 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/1, 12-25 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10300110 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10300111 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 125 mm 100pk |
100c/hộp |
10300102 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2 12.7 mm |
1000c/hộp |
10300210 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/3, 2 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10311610 |
Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10311611 |
Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 125 mm 100pk |
100c/hộp |
10311612 |
Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 150 mm 100pk |
100c/hộp |
10311644 |
Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, 4-7 um, 125 mm 100pk |
100c/hộp |
10311647 |
Giấy lọc S/S định tính 595 1/2 gấp sẵn, 185 mm |
100c/hộp |
10311810 |
Giấy lọc S/S định tính 597 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10311847 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, 185 mm 100pk |
100c/hộp |
10311843 |
Giấy lọc định tính 597 1/2, 110 mm |
100c/hộp |
10311851 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 240 mm 100pk |
100c/hộp |
10311852 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 270 mm 100pk |
100c/hộp |
10311853 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 320 mm 100pk |
100c/hộp |
1820-024 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 24 mm |
100tờ/hộp |
1820-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1820-037 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 37 mm |
100tờ/hộp |
1820-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1820-055 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 55 mm |
100tờ/hộp |
1820-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 90 mm |
100tờ/hộp |
1820-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 110 mm |
100tờ/hộp |
1820-125 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 125 mm |
100tờ/hộp |
1820-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 150 mm |
100/pk |
1821-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1821-042 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 42.5 mm |
100tờ/hộp |
1821-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1822-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1822-037 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 37 mm |
100tờ/hộp |
1822-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1822-055 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 55 mm |
100tờ/hộp |
1822-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 90 mm |
100tờ/hộp |
1822-100 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 100 mm/100 |
100tờ/hộp |
1822-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 110 mm/100 |
100tờ/hộp |
1822-125 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 125 mm/100 |
100tờ/hộp |
1822-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 150 mm |
100tờ/hộp |
1825-021 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 21 mm |
100tờ/hộp |
1825-024 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 24 mm |
100tờ/hộp |
1825-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1825-037 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 37 mm |
100tờ/hộp |
1825-042 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 42 mm |
100tờ/hộp |
1825-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 47 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-055 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 55 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-070 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 70 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 90 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 110 mm/25 |
25 tờ/hộp |
1823-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1823-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1823-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 150 mm |
100tờ/hộp |
1823-070 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 70 mm |
100tờ/hộp |
1827-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1827-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 90 mm |
100tờ/hộp |
1827-105 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 105 mm |
100tờ/hộp |
1827-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 110 mm |
100tờ/hộp |
1827-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 150 mm |
100tờ/hộp |
1882-886 |
Màng lọc sợi thủy tinh EPM2000, 8x10 in |
100/pk |
1980-001 |
SH 13 SS Syringe Holder 13 mm |
|
6704-1500 |
Srying holder cacbon 150 |
|
7402-001 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 13 mm |
100tờ/hộp |
7402-002 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 25 mm |
100tờ/hộp |
7402-004 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7402-009 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 90 mm |
100tờ/hộp |
7404-001 |
Màng lọc nylon 0.45 um, 13 mm |
100tờ/hộp |
7404-004 |
Màng lọc nylon 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7181-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.1 um, 47 mm |
|
7182-009 |
Màng lọc Cenluloz WP 0.2 um, 90 mm/25 |
|
7187-114 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.2 um, 47 mm, kẻ sọc |
100tờ/hộp |
7182-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.2 um, 47 mm, trơn |
100tờ/hộp |
7183-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.3 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7141-001 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 13 mm |
100tờ/hộp |
7141-002 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 25 mm/100 |
100tờ/hộp |
7184-003 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 37 mm |
100tờ/hộp |
7141-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm, kẻ sọc |
100tờ/hộp |
7141-104 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc |
100tờ/hộp |
7141-114 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc, |
100tờ/hộp |
7141-154 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc, |
1000tờ/hộp |
7184-009 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate WP 0.45 um, 90 mm/25 |
25c/hộp |
7184-002 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 25 mm trơn/100 |
100tờ/hộp |
7184-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm trơn/100 |
100tờ/hộp |
7184-014 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 142 mm |
100tờ/hộp |
7186-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.65 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7188-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.8 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7190-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 1 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7193-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 3 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7195-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 5 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7000-0004 |
Màng lọc Cenluloz Acetate 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10403012 |
Màng lọc Cenluloz Acetate 1.2 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10404112 |
Màng lọc Cenlulose Acetate 0.2 um, 47 mm (OE66) |
100tờ/hộp |
10404012 |
Màng lọc Cenluloz Acetate 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10409472 |
Màng lọc Cenluloz ester 0.45 um, 50 mm, kẻ sọc, tiệt trùng |
100tờ/hộp |
10400906 |
Màng lọc Cenluloz ester 0.8 um, 25 mm |
100tờ/hộp |
10406970 |
Màng lọc Cenluloz ester 0.2 um, 47 mm, tiệt trùng kẻ sọc đen |
100tờ/hộp |
10400912 |
Màng lọc Mixed ester ME27, 0.8 um, 47 mm |
100c/hộp |
7002-0447 |
Màng lọc PP 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10401197 |
Màng lọc Cenluloze Nitrate BA 85 - PROTRAN 20CMX3M |
|
10402680 |
Màng lọc Cenluloze Nitrate BA 85 - PROTRAN 20CMX20cm 5c/pk |
|
111107 |
Nuclepore Membrane Circles, 47 mm 0.4 um 100/pk |
100tờ/hộp |
7582-002 |
Màng lọc PTFE 0.2 um, 25 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7582-004 |
Màng lọc PTFE 0.2 um, 47 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7585-004 |
Màng lọc PTFE 0.5 um, 47 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7590-004 |
Màng lọc PTFE 1 um, 47 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7592-104 |
Màng lọc PTFE 2.0 um, 46.22 mm/50 |
50c/hộp |
10411311 |
Màng lọc PTFE TE36, 0.45 um, 47 mm |
50c/hộp |
6765-1302 |
Syring lọc PVDF 0.2 um, 13 mm (2000 cái/hộp) |
|
6779-1304 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 13 mm (100 cái/hộp) |
|
6792-1304 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 13 mm (500 cái/hộp) |
|
6872-2502 |
Syring lọc PVDF 0.2 um, 25 mm (150 cái/hộp) |
|
6872-2504 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 25 mm (150 cái/hộp) |
|
6749-2504 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 25 mm (1000 cái/hộp) |
|
6873-2504 |
Syringe lọc PVDF 0.45 μm, 25 mm 1500/pk |
|
6784-1302-50 |
Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm (50 cái/hộp) |
|
6784-1302 |
Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm (100 cái/hộp) |
|
6766-1302 |
Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm (2000c/hộp) |
|
6783-1304/LE |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (500 cái/hộp) |
|
6784-1304-50 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (50 cái/hộp) |
|
6784-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (100 cái/hộp) |
|
6783-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (500 cái/hộp) |
|
6766-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (2000 cái/hộp) |
|
6874-2502-50 |
Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm (50 cái/hộp) |
|
6874-2502 |
Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm (150 cái/hộp) |
|
6875-2502 |
Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm (1500 cái/hộp) |
|
6874-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm (50 cái/hộp) |
|
6874-2504-50 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm (50 cái/hộp) |
|
6874-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm (150 cái/hộp) |
|
6875-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm/1500 |
|
6785-1304 |
Syring lọc PP 0.45 um, 13 mm (500c/hộp) |
|
6788-1304 |
Syring lọc PP 0.45 um, 13 mm (100c/hộp) |
|
6878-2504 |
Syring lọc PP 0.45 um, 25 mm (150 cái/hộp) |
|
6780-2502 |
Syring lọc Puradisc 25 0.2 um, 25 mm, AS PES Sterile/50 |
|
6780-2504 |
Syring lọc Puradisc 25 0.45 um, 25 mm, AS PES Sterile/50 |
|
6789-1302-50 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm (50c/hộp) |
|
6789-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm/100 |
|
6768-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm (2000c/hộp) |
2000c/hộp |
6789-1304-50 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (50c/hộp) |
|
6789-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (100c/hộp) |
|
6790-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm/500 |
|
6790-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (500cái/hộp) |
|
6768-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (2000cái/hộp) |
|
6751-2504 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 25 mm (200cái/hộp) |
|
6724-5000 |
Syring lọc SPF Serum Prefilter/10 |
CÔNG TY TNHH XD MT MÔI TRƯỜNG ĐÔNG CHÂU
Vui lòng gọi: 028.62702191 - lienhe@dongchau.net
Xem thêm